EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crane-truck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crane-truck
crane-truck
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe tải cần cẩu; xe cần cẩu; xe cần trục
← Xem thêm từ crane-fly
Xem thêm từ craned →
Từ vựng liên quan
an
c
cran
crane
ra
ran
ru
ruc
ruck
truck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…