EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
craniums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
craniums
cranium /'kreinjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều crania
(giải phẫu) sọ
← Xem thêm từ cranium
Xem thêm từ crank →
Từ vựng liên quan
an
c
cran
cranium
ms
ni
ra
ran
rani
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…