EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crape
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crape
crape /kreip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhiễu đen, kếp đen
băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen
ngoại động từ
mặc đồ nhiễu đen
đeo băng tang, mặc áo tang
← Xem thêm từ crap
Xem thêm từ crape-myrtle →
Từ vựng liên quan
ape
c
crap
pe
ra
rap
rape
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…