EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
craton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
craton
craton
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất
← Xem thêm từ crating
Xem thêm từ cravat →
Từ vựng liên quan
at
c
on
ra
rat
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…