EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crawlier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crawlier
crawly /'krɔ:li/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò
← Xem thêm từ crawlers
Xem thêm từ crawliest →
Từ vựng liên quan
awl
c
craw
crawl
er
li
lie
ra
raw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…