ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ creases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng creases


crease /kri:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nếp nhăn, nếp gấp

ngoại động từ


  gấp nếp
  làm nhăn, làm nhăn mặt
a badly creased dress → bộ quần áo nhàu nát

nội động từ


  nhàu; có nếp gấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…