ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ creature

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng creature


creature /'kri:tʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sinh vật, loài vật
  người, kẻ
a poor creature → kẻ đáng thương
a good creature → kẻ có lòng tốt
  kẻ dưới, tay sai, bộ hạ
creature of the dictator → tay sai của tên độc tài
  (the creature) rượu uytky; rượu mạnh
creature comforts
  (xem) comfort

Các câu ví dụ:

1. But Japanese clubs have been told to clean up their act, or face having their licenses revoked - and many have begun fitting gleaming, hi-tech "smart loos" that offer guests all the creature comforts of home.

Nghĩa của câu:

Nhưng các câu lạc bộ Nhật Bản đã được yêu cầu phải làm sạch hành vi của họ, hoặc đối mặt với việc bị thu hồi giấy phép - và nhiều câu lạc bộ đã bắt đầu lắp đặt những "chiếc vòng thông minh" công nghệ cao, lấp lánh mang đến cho khách tất cả những tiện nghi sinh vật như ở nhà.


2. This year's creature was a zebra, which was successfully collared and returned to its pen.


Xem tất cả câu ví dụ về creature /'kri:tʃə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…