ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ credible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng credible


credible /'kredəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng tin, tin được

@credible
  (thống kê) tin được

Các câu ví dụ:

1. "What is essential at this moment in time is to have a credible and independent investigation.


Xem tất cả câu ví dụ về credible /'kredəbl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…