credible /'kredəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đáng tin, tin được
@credible
(thống kê) tin được
Các câu ví dụ:
1. "What is essential at this moment in time is to have a credible and independent investigation.
Xem tất cả câu ví dụ về credible /'kredəbl/