EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
creditable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
creditable
creditable /'kreditəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi
← Xem thêm từ creditability
Xem thêm từ creditableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
c
Credit
credit
edi
edit
it
ita
re
red
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…