EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
creels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
creels
creel /kri:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giỏ câu, giỏ đựng cá
← Xem thêm từ creel
Xem thêm từ creep →
Từ vựng liên quan
c
cree
creel
eel
eels
el
re
ree
reel
reels
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…