EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
creese
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
creese
creese /kri:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dao găm (Mã lai)
← Xem thêm từ Crees
Xem thêm từ crem-de-menthe →
Từ vựng liên quan
c
cree
Crees
re
ree
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…