ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crem-de-menthe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crem-de-menthe


crem-de-menthe /'kreimdə'mỴ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu bạc hà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…