EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crem-de-menthe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crem-de-menthe
crem-de-menthe /'kreimdə'mỴ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu bạc hà
← Xem thêm từ creese
Xem thêm từ cremaster →
Từ vựng liên quan
c
em
en
ent
he
me
men
nt
nth
re
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…