EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crenated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crenated
crenated /'kri:neit/ (crenated) /'kri:neitid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) khía tai bèo (lá)
← Xem thêm từ crenate
Xem thêm từ crenately →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
crenate
en
re
ren
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…