EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crested
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crested
crested
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có biểu tượng riêng
(nói về chim) có mào
← Xem thêm từ crest voltmeter
Xem thêm từ cresting →
Từ vựng liên quan
c
crest
est
re
res
rest
rested
st
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…