EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cresylic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cresylic
cresylic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc crezola; thuộc creozot
← Xem thêm từ crests
Xem thêm từ cretaceous →
Từ vựng liên quan
c
ic
li
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…