ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cretaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cretaceous


cretaceous /kri'teiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (địa lý,địa chất) có phấn trắng
  (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta

Các câu ví dụ:

1. rex and its cousins about the time the Late cretaceous began.


Xem tất cả câu ví dụ về cretaceous /kri'teiʃəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…