cretaceous /kri'teiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(địa lý,địa chất) có phấn trắng
(thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta
Các câu ví dụ:
1. rex and its cousins about the time the Late cretaceous began.
Xem tất cả câu ví dụ về cretaceous /kri'teiʃəs/
1. rex and its cousins about the time the Late cretaceous began.