EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cretinize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cretinize
cretinize /'kretinaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm đần độn
làm ngu si, làm ngu ngốc
← Xem thêm từ cretinism
Xem thêm từ cretinoid →
Từ vựng liên quan
c
cretin
in
ni
re
ret
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…