ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cretinize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cretinize


cretinize /'kretinaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm đần độn
  làm ngu si, làm ngu ngốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…