EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cretinoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cretinoid
cretinoid
Phát âm
Ý nghĩa
xem cretin
← Xem thêm từ cretinize
Xem thêm từ cretinous →
Từ vựng liên quan
c
cretin
id
in
no
re
ret
retinoid
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…