EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
criminology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
criminology
criminology /,krimi'nɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa tội phạm, tội phạm học
← Xem thêm từ criminologists
Xem thêm từ crimp →
Từ vựng liên quan
c
in
lo
log
logy
mi
min
no
ology
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…