ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crinkum-crankum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crinkum-crankum


crinkum-crankum /'kriɳkəm'kræɳkəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc rắc rối phức tạp, việc quanh co

tính từ


  rắc rối phức tạp, quanh co

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…