EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crocodilian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crocodilian
crocodilian /,krɔkə'diljən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như cá sấu
(thuộc) bộ cá sấu
← Xem thêm từ crocodiles
Xem thêm từ crocoisite →
Từ vựng liên quan
an
c
co
cod
ilia
li
oc
od
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…