ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crocodilian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crocodilian


crocodilian /,krɔkə'diljən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như cá sấu
  (thuộc) bộ cá sấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…