ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ croissants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng croissants


croissant

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bánh sừng bò, bánh croaxăng

Các câu ví dụ:

1. Now, he makes thousands of warm baguettes a day, along with homemade croissants, caramel creme and pate.


Xem tất cả câu ví dụ về croissant

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…