ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cromelech

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cromelech


cromelech /'krɔmlək/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (khảo cổ học) đá vòng cromelc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…