EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crop dusting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crop dusting
crop dusting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự giải, sự phun (phân, thuốc trừ sâu)
← Xem thêm từ crop-dust
Xem thêm từ crop-dusting →
Từ vựng liên quan
c
crop
dust
dusting
in
op
st
sting
ti
tin
ting
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…