ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crop dusting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crop dusting


crop dusting

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự giải, sự phun (phân, thuốc trừ sâu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…