EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cross-word
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cross-word
cross-word /'krɔswə:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ô chữ ((thường) in trên báo để đố vui)
cross word puzzle
→ trò chơi ô chữ
← Xem thêm từ cross wire
Xem thêm từ crossarm →
Từ vựng liên quan
c
cross
or
os
ss
wo
word
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…