ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crossarm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crossarm


crossarm /'krɔsbɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) đòn ngang, thanh ngang

@crossarm
  (Tech) xà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…