EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crossarm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crossarm
crossarm /'krɔsbɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) đòn ngang, thanh ngang
@crossarm
(Tech) xà
← Xem thêm từ cross-word
Xem thêm từ crossarm pin →
Từ vựng liên quan
arm
c
cross
os
ossa
rm
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…