EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crossbar exchange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crossbar exchange
crossbar exchange
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tổng đài ngang dọc, tổng đài tọa độ
← Xem thêm từ crossarm pin
Xem thêm từ crossbar office →
Từ vựng liên quan
an
ba
bar
c
ch
cha
change
cross
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
os
sb
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…