EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crossbar office
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crossbar office
crossbar office
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đài điện thoại tự động ngang dọc
← Xem thêm từ crossbar exchange
Xem thêm từ crossbar selector →
Từ vựng liên quan
ba
bar
c
ce
cross
fice
ic
ice
of
off
office
os
sb
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…