ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cruppers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cruppers


crupper /'krʌpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi)
  mông (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…