EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cruppers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cruppers
crupper /'krʌpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi)
mông (ngựa)
← Xem thêm từ crupper
Xem thêm từ crura →
Từ vựng liên quan
c
cru
crupper
er
pe
per
pers
pp
ppe
ru
up
upper
uppers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…