ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uppers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uppers


upper /' p /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trên, cao, thượng
the upper jaw → hàm trên
the upper ten (thousand) → tầng lớp quý tộc
the Upper House → thượng nghị viện
  (địa lý,địa chất) muộn
upper Cambrian → cambri muộn
  mặc ngoài, khoác ngoài (áo)

danh từ


  mũ giày
  (số nhiều) ghệt
to be [down] on one's uppers
  (thông tục) nghèo xác nghèo x; không một xu dính túi

@upper
  trên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…