ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uppermost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uppermost


uppermost /' p moust/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

+ (upmost)
/' pmoust/
  cao nhất, trên hết
the uppermost floor → tầng cao nhất
  quan trọng hn hết, ở hàng đầu
to be uppermost → chiếm ưu thế, được phần hn
* phó từ
  ở trên hết, ở trên đỉnh, ở hàng đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…