crushing /'krʌʃiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm tan nát, làm liểng xiểng
a crushing defeat → sự thất bại liểng xiểng
a crushing blow → đòn trí mạng
Các câu ví dụ:
1. The release of the 82 girls may give a boost to the former military ruler who made crushing the Islamist militant Boko Haram insurgency a key pillar of his election campaign in 2015.
Nghĩa của câu:Việc trả tự do cho 82 cô gái có thể tạo động lực cho nhà cầm quyền quân sự cũ, người đã biến lực lượng phiến quân Hồi giáo Boko Haram trở thành trụ cột quan trọng trong chiến dịch bầu cử của ông vào năm 2015.
2. Police in the Mekong Delta province of Tien Giang on Monday pressed murder charges against a local woman who allegedly killed her husband earlier this month after crushing his testicles following a verbal spat.
Xem tất cả câu ví dụ về crushing /'krʌʃiɳ/