ex. Game, Music, Video, Photography

The release of the 82 girls may give a boost to the former military ruler who made crushing the Islamist militant Boko Haram insurgency a key pillar of his election campaign in 2015.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ boko. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The release of the 82 girls may give a boost to the former military ruler who made crushing the Islamist militant boko Haram insurgency a key pillar of his election campaign in 2015.

Nghĩa của câu:

Việc trả tự do cho 82 cô gái có thể tạo động lực cho nhà cầm quyền quân sự cũ, người đã biến lực lượng phiến quân Hồi giáo Boko Haram trở thành trụ cột quan trọng trong chiến dịch bầu cử của ông vào năm 2015.

boko


Ý nghĩa

@boko /'boukou/
* danh từ
- (từ lóng) mũi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…