EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cryogens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cryogens
cryogen /'kraiədʤin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn
← Xem thêm từ cryogenics
Xem thêm từ cryolite →
Từ vựng liên quan
c
cry
cryogen
en
ens
gen
gens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…