EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cryoscopy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cryoscopy
cryoscopy /krai'ɔskəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) phép nghiệm lạnh
← Xem thêm từ cryoscopies
Xem thêm từ cryosistor →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
copy
cry
op
os
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…