EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cryptanalytic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cryptanalytic
cryptanalytic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc cách giải mật mã
← Xem thêm từ cryptanalyst
Xem thêm từ cryptic →
Từ vựng liên quan
an
ana
anal
analytic
c
cry
crypt
ic
pt
pta
ta
tan
tana
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…