ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cryptic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cryptic


cryptic /'kriptik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bí mật, mật
  khó hiểu, kín đáo
a cryptic reamark → lời nhận xét khó hiểu

Các câu ví dụ:

1. Musk didn’t clarify what the cryptic Tweet meant.


Xem tất cả câu ví dụ về cryptic /'kriptik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…