ex. Game, Music, Video, Photography

Musk didn’t clarify what the cryptic Tweet meant.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cryptic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Musk didn’t clarify what the cryptic Tweet meant.

Nghĩa của câu:

cryptic


Ý nghĩa

@cryptic /'kriptik/
* tính từ
- bí mật, mật
- khó hiểu, kín đáo
=a cryptic reamark+ lời nhận xét khó hiểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…