EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cubbish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cubbish
cubbish /'kʌbiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lỗ mãng, thô tục
vụng về
← Xem thêm từ cubbing
Xem thêm từ cubby →
Từ vựng liên quan
bi
BIS
bis
bish
c
cub
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…