ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cubby

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cubby


cubby /'kʌbi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ kín đáo, chỗ ấm cúng ((thường) cubby hole)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…