ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cube

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cube


cube /kju:b/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) hình lập phương, hình khối
  luỹ thừa ba
cube root
  (toán học) căn bậc ba

ngoại động từ


  (toán học) lên tam thừa
  (toán học) đo thể tích
  lát bằng gạch hình khối
  thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)

@cube
  (Tech) hình lập phương, hình khối; lũy thừa bậc ba

@cube
  hình lập phương; luỹ thừa bậc ba

Các câu ví dụ:

1. A house sheltered by a perforated cube of clay bricks in the central province of Quang Ngai has claimed the Wienerberger Brick Award 2018 in the Austrian capital of Vienna.


2. Notes from the organizer:  As the space is limited we highly recommend you to come early to secure your space in the Red cube, people holding this ticket will have to be able to jump the queue until 10 p.


Xem tất cả câu ví dụ về cube /kju:b/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…