Câu ví dụ:
A house sheltered by a perforated cube of clay bricks in the central province of Quang Ngai has claimed the Wienerberger Brick Award 2018 in the Austrian capital of Vienna.
Nghĩa của câu:brick
Ý nghĩa
@brick /brik/
* danh từ
- gạch
=to make (burn) bricks+ nung gạch
- bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)
- (từ lóng) người chính trực, người trung hậu
- (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp
!to drop a brick
- (từ lóng) hớ, phạm sai lầm
!to have a brick in one's hat
- (từ lóng) say rượu
!like a hundred of bricks
- (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
!to make bricks without straw
- (xem) straw
* tính từ
- bằng gạch
=a brick wall+ bức tường gạch
* ngoại động từ
- (+ up) xây gạch bít đi
=to brick up a window+ xây gạch bít cửa sổ