EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cuirassier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cuirassier
cuirassier /,kwirə'siə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kỵ binh mặc giáp
← Xem thêm từ cuirass
Xem thêm từ cuish →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
cuirass
er
ira
ra
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…