EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cultivator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cultivator
cultivator /'kʌltiveitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist)
(nông nghiệp) máy xới
← Xem thêm từ cultivations
Xem thêm từ cultivators →
Từ vựng liên quan
at
c
cult
culti
or
ti
to
tor
ult
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…