ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cultivator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cultivator


cultivator /'kʌltiveitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist)
  (nông nghiệp) máy xới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…