EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curies
curie
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) curi (đơn vị phóng xạ)
← Xem thêm từ Curie point
Xem thêm từ curing →
Từ vựng liên quan
c
cur
curie
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…