EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curiously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curiously
curiously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tò mò, hiếu kỳ
lạ kỳ
← Xem thêm từ curious
Xem thêm từ curiousness →
Từ vựng liên quan
c
cur
curio
curious
iou
ou
ri
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…