EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curiousness
curiousness /'kjuəriəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính ham biết, tính muốn tìm biết
tính tò mò
tính kỳ lạ, tính kỳ dị, tính lạ lùng
← Xem thêm từ curiously
Xem thêm từ curium →
Từ vựng liên quan
c
cur
curio
curious
iou
ou
ri
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…