ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ curling-tongs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng curling-tongs


curling-tongs /'kə:liɳ,aiənz/ (curling-tongs) /'kə:liɳtɔɳz/

Phát âm


Ý nghĩa

 tongs)
/'kə:liɳtɔɳz/

danh từ

số nhiều
  kẹp uốn tóc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…