EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curmudgeon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curmudgeon
curmudgeon /kə:'mʌdʤən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người keo kiết
người thô lỗ
← Xem thêm từ curlycues
Xem thêm từ curmudgeonly →
Từ vựng liên quan
c
cur
dg
eon
mu
mud
on
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…