ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cursed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cursed


cursed /'kə:sid/ (curst) /kə:st/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa
  (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt

Các câu ví dụ:

1. "Harry Potter and the cursed Child" is currently sold out, but another 250,000 tickets are set to go on sale next week as the play's run has been extended until December 2017.


Xem tất cả câu ví dụ về cursed /'kə:sid/ (curst) /kə:st/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…