cursed /'kə:sid/ (curst) /kə:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa
(từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt
Các câu ví dụ:
1. "Harry Potter and the cursed Child" is currently sold out, but another 250,000 tickets are set to go on sale next week as the play's run has been extended until December 2017.
Xem tất cả câu ví dụ về cursed /'kə:sid/ (curst) /kə:st/